Có 2 kết quả:
周期性 zhōu qī xìng ㄓㄡ ㄑㄧ ㄒㄧㄥˋ • 週期性 zhōu qī xìng ㄓㄡ ㄑㄧ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) periodic
(2) periodicity (math)
(3) cyclicity
(2) periodicity (math)
(3) cyclicity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) periodic
(2) periodicity (math)
(3) cyclicity
(2) periodicity (math)
(3) cyclicity
Bình luận 0