Có 2 kết quả:

周期性 zhōu qī xìng ㄓㄡ ㄑㄧ ㄒㄧㄥˋ週期性 zhōu qī xìng ㄓㄡ ㄑㄧ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) periodic
(2) periodicity (math)
(3) cyclicity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) periodic
(2) periodicity (math)
(3) cyclicity

Bình luận 0